Krona Thụy Điển sang Krone Na Uy

Đổi tiền SEK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
996,45 nok

kr1,000 SEK = kr0,9965 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Na Uy
1 SEK0.99645 NOK
5 SEK4.98227 NOK
10 SEK9.96454 NOK
20 SEK19.92908 NOK
50 SEK49.82270 NOK
100 SEK99.64540 NOK
250 SEK249.11350 NOK
500 SEK498.22700 NOK
1000 SEK996.45400 NOK
2000 SEK1,992.90800 NOK
5000 SEK4,982.27000 NOK
10000 SEK9,964.54000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krona Thụy Điển
1 NOK1.00356 SEK
5 NOK5.01780 SEK
10 NOK10.03560 SEK
20 NOK20.07120 SEK
50 NOK50.17800 SEK
100 NOK100.35600 SEK
250 NOK250.89000 SEK
500 NOK501.78000 SEK
1000 NOK1,003.56000 SEK
2000 NOK2,007.12000 SEK
5000 NOK5,017.80000 SEK
10000 NOK10,035.60000 SEK