Đô-la Hồng Kông sang Krone Na Uy

Đổi tiền HKD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
1.370,33 nok

$1,000 HKD = kr1,370 NOK

Mid-market exchange rate at 21:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Na Uy
100 HKD137.03300 NOK
200 HKD274.06600 NOK
300 HKD411.09900 NOK
500 HKD685.16500 NOK
1000 HKD1,370.33000 NOK
2000 HKD2,740.66000 NOK
2500 HKD3,425.82500 NOK
3000 HKD4,110.99000 NOK
4000 HKD5,481.32000 NOK
5000 HKD6,851.65000 NOK
10000 HKD13,703.30000 NOK
20000 HKD27,406.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Hồng Kông
1 NOK0.72975 HKD
5 NOK3.64876 HKD
10 NOK7.29752 HKD
20 NOK14.59504 HKD
50 NOK36.48760 HKD
100 NOK72.97520 HKD
250 NOK182.43800 HKD
500 NOK364.87600 HKD
1000 NOK729.75200 HKD
2000 NOK1,459.50400 HKD
5000 NOK3,648.76000 HKD
10000 NOK7,297.52000 HKD