Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

Đổi tiền CNY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
1.478,14 nok

¥1,000 CNY = kr1,478 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Na Uy
1 CNY1.47814 NOK
5 CNY7.39070 NOK
10 CNY14.78140 NOK
20 CNY29.56280 NOK
50 CNY73.90700 NOK
100 CNY147.81400 NOK
250 CNY369.53500 NOK
500 CNY739.07000 NOK
1000 CNY1,478.14000 NOK
2000 CNY2,956.28000 NOK
5000 CNY7,390.70000 NOK
10000 CNY14,781.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Chinese Yuan RMB
1 NOK0.67653 CNY
5 NOK3.38264 CNY
10 NOK6.76528 CNY
20 NOK13.53056 CNY
50 NOK33.82640 CNY
100 NOK67.65280 CNY
250 NOK169.13200 CNY
500 NOK338.26400 CNY
1000 NOK676.52800 CNY
2000 NOK1,353.05600 CNY
5000 NOK3,382.64000 CNY
10000 NOK6,765.28000 CNY