Đô-la New Zealand sang Krone Na Uy

Đổi tiền NZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
6.550,19 nok

$1,000 NZD = kr6,550 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Na Uy
1 NZD6.55019 NOK
5 NZD32.75095 NOK
10 NZD65.50190 NOK
20 NZD131.00380 NOK
50 NZD327.50950 NOK
100 NZD655.01900 NOK
250 NZD1,637.54750 NOK
500 NZD3,275.09500 NOK
1000 NZD6,550.19000 NOK
2000 NZD13,100.38000 NOK
5000 NZD32,750.95000 NOK
10000 NZD65,501.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la New Zealand
1 NOK0.15267 NZD
5 NOK0.76334 NZD
10 NOK1.52667 NZD
20 NOK3.05334 NZD
50 NOK7.63335 NZD
100 NOK15.26670 NZD
250 NOK38.16675 NZD
500 NOK76.33350 NZD
1000 NOK152.66700 NZD
2000 NOK305.33400 NZD
5000 NOK763.33500 NZD
10000 NOK1,526.67000 NZD