1 Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

Đổi tiền INR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,13 nok

₹1,000 INR = kr0,1283 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.12826 NOK
5 INR0.64132 NOK
10 INR1.28264 NOK
20 INR2.56528 NOK
50 INR6.41320 NOK
100 INR12.82640 NOK
250 INR32.06600 NOK
300 INR38.47920 NOK
500 INR64.13200 NOK
600 INR76.95840 NOK
1000 INR128.26400 NOK
2000 INR256.52800 NOK
5000 INR641.32000 NOK
10000 INR1,282.64000 NOK
25000 INR3,206.60000 NOK
50000 INR6,413.20000 NOK
100000 INR12,826.40000 NOK
1000000 INR128,264.00000 NOK
1000000000 INR128,264,000.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.79642 INR
5 NOK38.98210 INR
10 NOK77.96420 INR
20 NOK155.92840 INR
50 NOK389.82100 INR
100 NOK779.64200 INR
250 NOK1,949.10500 INR
500 NOK3,898.21000 INR
1000 NOK7,796.42000 INR
2000 NOK15,592.84000 INR
5000 NOK38,982.10000 INR
10000 NOK77,964.20000 INR