Đổi tiền NOK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
10 Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krone Na Uy
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy | |
---|---|
1 INR | 0.12646 NOK |
5 INR | 0.63230 NOK |
10 INR | 1.26460 NOK |
20 INR | 2.52920 NOK |
50 INR | 6.32300 NOK |
100 INR | 12.64600 NOK |
250 INR | 31.61500 NOK |
300 INR | 37.93800 NOK |
500 INR | 63.23000 NOK |
600 INR | 75.87600 NOK |
1000 INR | 126.46000 NOK |
2000 INR | 252.92000 NOK |
5000 INR | 632.30000 NOK |
10000 INR | 1,264.60000 NOK |
25000 INR | 3,161.50000 NOK |
50000 INR | 6,323.00000 NOK |
100000 INR | 12,646.00000 NOK |
1000000 INR | 126,460.00000 NOK |
1000000000 INR | 126,460,000.00000 NOK |