Đổi tiền NOK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

5 nok
39,56 inr

kr1,000 NOK = ₹7,911 INR

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.91134 INR
5 NOK39.55670 INR
10 NOK79.11340 INR
20 NOK158.22680 INR
50 NOK395.56700 INR
100 NOK791.13400 INR
250 NOK1,977.83500 INR
500 NOK3,955.67000 INR
1000 NOK7,911.34000 INR
2000 NOK15,822.68000 INR
5000 NOK39,556.70000 INR
10000 NOK79,113.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.12640 NOK
5 INR0.63201 NOK
10 INR1.26401 NOK
20 INR2.52802 NOK
50 INR6.32005 NOK
100 INR12.64010 NOK
250 INR31.60025 NOK
300 INR37.92030 NOK
500 INR63.20050 NOK
600 INR75.84060 NOK
1000 INR126.40100 NOK
2000 INR252.80200 NOK
5000 INR632.00500 NOK
10000 INR1,264.01000 NOK
25000 INR3,160.02500 NOK
50000 INR6,320.05000 NOK
100000 INR12,640.10000 NOK
1000000 INR126,401.00000 NOK
1000000000 INR126,401,000.00000 NOK