Đổi tiền GBP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Đô-la Singapore

1.000 gbp
1.720,35 sgd

£1,000 GBP = S$1,720 SGD

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.72035 SGD
5 GBP8.60175 SGD
10 GBP17.20350 SGD
20 GBP34.40700 SGD
50 GBP86.01750 SGD
100 GBP172.03500 SGD
250 GBP430.08750 SGD
500 GBP860.17500 SGD
1000 GBP1,720.35000 SGD
2000 GBP3,440.70000 SGD
5000 GBP8,601.75000 SGD
10000 GBP17,203.50000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.58128 GBP
5 SGD2.90639 GBP
10 SGD5.81278 GBP
20 SGD11.62556 GBP
50 SGD29.06390 GBP
100 SGD58.12780 GBP
250 SGD145.31950 GBP
500 SGD290.63900 GBP
1000 SGD581.27800 GBP
2000 SGD1,162.55600 GBP
5000 SGD2,906.39000 GBP
10000 SGD5,812.78000 GBP