Đổi tiền EUR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Euro sang Đô-la Canada

10.000 eur
14.817,90 cad

€1,000 EUR = C$1,482 CAD

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Canada
1 EUR1.48179 CAD
5 EUR7.40895 CAD
10 EUR14.81790 CAD
20 EUR29.63580 CAD
50 EUR74.08950 CAD
100 EUR148.17900 CAD
250 EUR370.44750 CAD
500 EUR740.89500 CAD
1000 EUR1,481.79000 CAD
2000 EUR2,963.58000 CAD
5000 EUR7,408.95000 CAD
10000 EUR14,817.90000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Euro
1 CAD0.67486 EUR
5 CAD3.37430 EUR
10 CAD6.74859 EUR
20 CAD13.49718 EUR
50 CAD33.74295 EUR
100 CAD67.48590 EUR
250 CAD168.71475 EUR
500 CAD337.42950 EUR
1000 CAD674.85900 EUR
2000 CAD1,349.71800 EUR
5000 CAD3,374.29500 EUR
10000 CAD6,748.59000 EUR