Euro sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền EUR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
980,86 chf

€1,000 EUR = SFr.0,9809 CHF

Mid-market exchange rate at 02:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.98086 CHF
5 EUR4.90430 CHF
10 EUR9.80860 CHF
20 EUR19.61720 CHF
50 EUR49.04300 CHF
100 EUR98.08600 CHF
250 EUR245.21500 CHF
500 EUR490.43000 CHF
1000 EUR980.86000 CHF
2000 EUR1,961.72000 CHF
5000 EUR4,904.30000 CHF
10000 EUR9,808.60000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.01951 EUR
5 CHF5.09755 EUR
10 CHF10.19510 EUR
20 CHF20.39020 EUR
50 CHF50.97550 EUR
100 CHF101.95100 EUR
250 CHF254.87750 EUR
500 CHF509.75500 EUR
1000 CHF1,019.51000 EUR
2000 CHF2,039.02000 EUR
5000 CHF5,097.55000 EUR
10000 CHF10,195.10000 EUR