100 Tala Samoa sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền WST sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 wst
85,56 top

WS$1,000 WST = T$0,8556 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Paʻanga Tonga
1 WST0.85557 TOP
5 WST4.27787 TOP
10 WST8.55574 TOP
20 WST17.11148 TOP
50 WST42.77870 TOP
100 WST85.55740 TOP
250 WST213.89350 TOP
500 WST427.78700 TOP
1000 WST855.57400 TOP
2000 WST1,711.14800 TOP
5000 WST4,277.87000 TOP
10000 WST8,555.74000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tala Samoa
1 TOP1.16881 WST
5 TOP5.84405 WST
10 TOP11.68810 WST
20 TOP23.37620 WST
50 TOP58.44050 WST
100 TOP116.88100 WST
250 TOP292.20250 WST
500 TOP584.40500 WST
1000 TOP1,168.81000 WST
2000 TOP2,337.62000 WST
5000 TOP5,844.05000 WST
10000 TOP11,688.10000 WST