2.000 Paʻanga Tonga sang Tala Samoa

Đổi tiền TOP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
2.335,66 wst

T$1,000 TOP = WS$1,168 WST

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tala Samoa
1 TOP1.16783 WST
5 TOP5.83915 WST
10 TOP11.67830 WST
20 TOP23.35660 WST
50 TOP58.39150 WST
100 TOP116.78300 WST
250 TOP291.95750 WST
500 TOP583.91500 WST
1000 TOP1,167.83000 WST
2000 TOP2,335.66000 WST
5000 TOP5,839.15000 WST
10000 TOP11,678.30000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Paʻanga Tonga
1 WST0.85629 TOP
5 WST4.28144 TOP
10 WST8.56287 TOP
20 WST17.12574 TOP
50 WST42.81435 TOP
100 WST85.62870 TOP
250 WST214.07175 TOP
500 WST428.14350 TOP
1000 WST856.28700 TOP
2000 WST1,712.57400 TOP
5000 WST4,281.43500 TOP
10000 WST8,562.87000 TOP