10 Tala Samoa sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền WST sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
8,58 top

WS$1,000 WST = T$0,8578 TOP

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Paʻanga Tonga
1 WST0.85783 TOP
5 WST4.28917 TOP
10 WST8.57833 TOP
20 WST17.15666 TOP
50 WST42.89165 TOP
100 WST85.78330 TOP
250 WST214.45825 TOP
500 WST428.91650 TOP
1000 WST857.83300 TOP
2000 WST1,715.66600 TOP
5000 WST4,289.16500 TOP
10000 WST8,578.33000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Tala Samoa
1 TOP1.16573 WST
5 TOP5.82865 WST
10 TOP11.65730 WST
20 TOP23.31460 WST
50 TOP58.28650 WST
100 TOP116.57300 WST
250 TOP291.43250 WST
500 TOP582.86500 WST
1000 TOP1,165.73000 WST
2000 TOP2,331.46000 WST
5000 TOP5,828.65000 WST
10000 TOP11,657.30000 WST