10 Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

Đổi tiền MVR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
6,92 nok

MVR1,000 MVR = kr0,6917 NOK

Mid-market exchange rate at 22:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.69169 NOK
5 MVR3.45843 NOK
10 MVR6.91685 NOK
20 MVR13.83370 NOK
50 MVR34.58425 NOK
100 MVR69.16850 NOK
250 MVR172.92125 NOK
500 MVR345.84250 NOK
1000 MVR691.68500 NOK
2000 MVR1,383.37000 NOK
5000 MVR3,458.42500 NOK
10000 MVR6,916.85000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.44575 MVR
5 NOK7.22875 MVR
10 NOK14.45750 MVR
20 NOK28.91500 MVR
50 NOK72.28750 MVR
100 NOK144.57500 MVR
250 NOK361.43750 MVR
500 NOK722.87500 MVR
1000 NOK1,445.75000 MVR
2000 NOK2,891.50000 MVR
5000 NOK7,228.75000 MVR
10000 NOK14,457.50000 MVR