1 nghìn Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền NOK sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
1.408,70 mvr

kr1,000 NOK = MVR1,409 MVR

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.40870 MVR
5 NOK7.04350 MVR
10 NOK14.08700 MVR
20 NOK28.17400 MVR
50 NOK70.43500 MVR
100 NOK140.87000 MVR
250 NOK352.17500 MVR
500 NOK704.35000 MVR
1000 NOK1,408.70000 MVR
2000 NOK2,817.40000 MVR
5000 NOK7,043.50000 MVR
10000 NOK14,087.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.70987 NOK
5 MVR3.54936 NOK
10 MVR7.09872 NOK
20 MVR14.19744 NOK
50 MVR35.49360 NOK
100 MVR70.98720 NOK
250 MVR177.46800 NOK
500 MVR354.93600 NOK
1000 MVR709.87200 NOK
2000 MVR1,419.74400 NOK
5000 MVR3,549.36000 NOK
10000 MVR7,098.72000 NOK