250 Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền NOK sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
361,60 mvr

kr1,000 NOK = MVR1,446 MVR

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.44640 MVR
5 NOK7.23200 MVR
10 NOK14.46400 MVR
20 NOK28.92800 MVR
50 NOK72.32000 MVR
100 NOK144.64000 MVR
250 NOK361.60000 MVR
500 NOK723.20000 MVR
1000 NOK1,446.40000 MVR
2000 NOK2,892.80000 MVR
5000 NOK7,232.00000 MVR
10000 NOK14,464.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.69137 NOK
5 MVR3.45687 NOK
10 MVR6.91373 NOK
20 MVR13.82746 NOK
50 MVR34.56865 NOK
100 MVR69.13730 NOK
250 MVR172.84325 NOK
500 MVR345.68650 NOK
1000 MVR691.37300 NOK
2000 MVR1,382.74600 NOK
5000 MVR3,456.86500 NOK
10000 MVR6,913.73000 NOK