Yên Nhật sang Krone Na Uy

Đổi tiền JPY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
702,15 nok

¥1,000 JPY = kr0,07022 NOK

Mid-market exchange rate at 12:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Na Uy
100 JPY7.02154 NOK
1000 JPY70.21540 NOK
1500 JPY105.32310 NOK
2000 JPY140.43080 NOK
3000 JPY210.64620 NOK
5000 JPY351.07700 NOK
5400 JPY379.16316 NOK
10000 JPY702.15400 NOK
15000 JPY1,053.23100 NOK
20000 JPY1,404.30800 NOK
25000 JPY1,755.38500 NOK
30000 JPY2,106.46200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Yên Nhật
1 NOK14.24190 JPY
5 NOK71.20950 JPY
10 NOK142.41900 JPY
20 NOK284.83800 JPY
50 NOK712.09500 JPY
100 NOK1,424.19000 JPY
250 NOK3,560.47500 JPY
500 NOK7,120.95000 JPY
1000 NOK14,241.90000 JPY
2000 NOK28,483.80000 JPY
5000 NOK71,209.50000 JPY
10000 NOK142,419.00000 JPY