100 Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền NOK sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
142,72 mvr

kr1,000 NOK = MVR1,427 MVR

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.42718 MVR
5 NOK7.13590 MVR
10 NOK14.27180 MVR
20 NOK28.54360 MVR
50 NOK71.35900 MVR
100 NOK142.71800 MVR
250 NOK356.79500 MVR
500 NOK713.59000 MVR
1000 NOK1,427.18000 MVR
2000 NOK2,854.36000 MVR
5000 NOK7,135.90000 MVR
10000 NOK14,271.80000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.70068 NOK
5 MVR3.50341 NOK
10 MVR7.00683 NOK
20 MVR14.01366 NOK
50 MVR35.03415 NOK
100 MVR70.06830 NOK
250 MVR175.17075 NOK
500 MVR350.34150 NOK
1000 MVR700.68300 NOK
2000 MVR1,401.36600 NOK
5000 MVR3,503.41500 NOK
10000 MVR7,006.83000 NOK