50 Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền NOK sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
72,14 mvr

kr1,000 NOK = MVR1,443 MVR

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.44278 MVR
5 NOK7.21390 MVR
10 NOK14.42780 MVR
20 NOK28.85560 MVR
50 NOK72.13900 MVR
100 NOK144.27800 MVR
250 NOK360.69500 MVR
500 NOK721.39000 MVR
1000 NOK1,442.78000 MVR
2000 NOK2,885.56000 MVR
5000 NOK7,213.90000 MVR
10000 NOK14,427.80000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.69311 NOK
5 MVR3.46553 NOK
10 MVR6.93105 NOK
20 MVR13.86210 NOK
50 MVR34.65525 NOK
100 MVR69.31050 NOK
250 MVR173.27625 NOK
500 MVR346.55250 NOK
1000 MVR693.10500 NOK
2000 MVR1,386.21000 NOK
5000 MVR3,465.52500 NOK
10000 MVR6,931.05000 NOK