1 Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

Đổi tiền MVR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mvr
0,73 nok

MVR1,000 MVR = kr0,7283 NOK

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.72833 NOK
5 MVR3.64163 NOK
10 MVR7.28326 NOK
20 MVR14.56652 NOK
50 MVR36.41630 NOK
100 MVR72.83260 NOK
250 MVR182.08150 NOK
500 MVR364.16300 NOK
1000 MVR728.32600 NOK
2000 MVR1,456.65200 NOK
5000 MVR3,641.63000 NOK
10000 MVR7,283.26000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.37301 MVR
5 NOK6.86505 MVR
10 NOK13.73010 MVR
20 NOK27.46020 MVR
50 NOK68.65050 MVR
100 NOK137.30100 MVR
250 NOK343.25250 MVR
500 NOK686.50500 MVR
1000 NOK1,373.01000 MVR
2000 NOK2,746.02000 MVR
5000 NOK6,865.05000 MVR
10000 NOK13,730.10000 MVR