10 nghìn Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MUR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
497,35 top

₨1,000 MUR = T$0,04974 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.04974 TOP
5 MUR0.24868 TOP
10 MUR0.49735 TOP
20 MUR0.99471 TOP
50 MUR2.48677 TOP
100 MUR4.97354 TOP
250 MUR12.43385 TOP
500 MUR24.86770 TOP
1000 MUR49.73540 TOP
2000 MUR99.47080 TOP
5000 MUR248.67700 TOP
10000 MUR497.35400 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP20.10640 MUR
5 TOP100.53200 MUR
10 TOP201.06400 MUR
20 TOP402.12800 MUR
50 TOP1,005.32000 MUR
100 TOP2,010.64000 MUR
250 TOP5,026.60000 MUR
500 TOP10,053.20000 MUR
1000 TOP20,106.40000 MUR
2000 TOP40,212.80000 MUR
5000 TOP100,532.00000 MUR
10000 TOP201,064.00000 MUR