50 Paʻanga Tonga sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TOP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 top
1.004,98 mur

T$1,000 TOP = ₨20,10 MUR

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP20.09960 MUR
5 TOP100.49800 MUR
10 TOP200.99600 MUR
20 TOP401.99200 MUR
50 TOP1,004.98000 MUR
100 TOP2,009.96000 MUR
250 TOP5,024.90000 MUR
500 TOP10,049.80000 MUR
1000 TOP20,099.60000 MUR
2000 TOP40,199.20000 MUR
5000 TOP100,498.00000 MUR
10000 TOP200,996.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.04975 TOP
5 MUR0.24876 TOP
10 MUR0.49752 TOP
20 MUR0.99505 TOP
50 MUR2.48762 TOP
100 MUR4.97523 TOP
250 MUR12.43808 TOP
500 MUR24.87615 TOP
1000 MUR49.75230 TOP
2000 MUR99.50460 TOP
5000 MUR248.76150 TOP
10000 MUR497.52300 TOP