1 Paʻanga Tonga sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TOP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
19,52 mur

T$1,000 TOP = ₨19,52 MUR

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP19.51890 MUR
5 TOP97.59450 MUR
10 TOP195.18900 MUR
20 TOP390.37800 MUR
50 TOP975.94500 MUR
100 TOP1,951.89000 MUR
250 TOP4,879.72500 MUR
500 TOP9,759.45000 MUR
1000 TOP19,518.90000 MUR
2000 TOP39,037.80000 MUR
5000 TOP97,594.50000 MUR
10000 TOP195,189.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.05123 TOP
5 MUR0.25616 TOP
10 MUR0.51232 TOP
20 MUR1.02465 TOP
50 MUR2.56162 TOP
100 MUR5.12323 TOP
250 MUR12.80808 TOP
500 MUR25.61615 TOP
1000 MUR51.23230 TOP
2000 MUR102.46460 TOP
5000 MUR256.16150 TOP
10000 MUR512.32300 TOP