Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KYD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
972,15 ggp

$1,000 KYD = £0,9721 GGP

Mid-market exchange rate at 10:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Guernsey
1 KYD0.97215 GGP
5 KYD4.86075 GGP
10 KYD9.72149 GGP
20 KYD19.44298 GGP
50 KYD48.60745 GGP
100 KYD97.21490 GGP
250 KYD243.03725 GGP
500 KYD486.07450 GGP
1000 KYD972.14900 GGP
2000 KYD1,944.29800 GGP
5000 KYD4,860.74500 GGP
10000 KYD9,721.49000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GGP1.02865 KYD
5 GGP5.14325 KYD
10 GGP10.28650 KYD
20 GGP20.57300 KYD
50 GGP51.43250 KYD
100 GGP102.86500 KYD
250 GGP257.16250 KYD
500 GGP514.32500 KYD
1000 GGP1,028.65000 KYD
2000 GGP2,057.30000 KYD
5000 GGP5,143.25000 KYD
10000 GGP10,286.50000 KYD