Đổi tiền KYD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

1.000 kyd
959,60 ggp

$1,000 KYD = £0,9596 GGP

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Guernsey
1 KYD0.95960 GGP
5 KYD4.79802 GGP
10 KYD9.59604 GGP
20 KYD19.19208 GGP
50 KYD47.98020 GGP
100 KYD95.96040 GGP
250 KYD239.90100 GGP
500 KYD479.80200 GGP
1000 KYD959.60400 GGP
2000 KYD1,919.20800 GGP
5000 KYD4,798.02000 GGP
10000 KYD9,596.04000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GGP1.04210 KYD
5 GGP5.21050 KYD
10 GGP10.42100 KYD
20 GGP20.84200 KYD
50 GGP52.10500 KYD
100 GGP104.21000 KYD
250 GGP260.52500 KYD
500 GGP521.05000 KYD
1000 GGP1,042.10000 KYD
2000 GGP2,084.20000 KYD
5000 GGP5,210.50000 KYD
10000 GGP10,421.00000 KYD