Ringgit Malaysia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MYR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
167,80 ggp

RM1,000 MYR = £0,1678 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Guernsey
1 MYR0.16780 GGP
5 MYR0.83901 GGP
10 MYR1.67802 GGP
20 MYR3.35604 GGP
50 MYR8.39010 GGP
100 MYR16.78020 GGP
250 MYR41.95050 GGP
500 MYR83.90100 GGP
1000 MYR167.80200 GGP
2000 MYR335.60400 GGP
5000 MYR839.01000 GGP
10000 MYR1,678.02000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ringgit Malaysia
1 GGP5.95940 MYR
5 GGP29.79700 MYR
10 GGP59.59400 MYR
20 GGP119.18800 MYR
50 GGP297.97000 MYR
100 GGP595.94000 MYR
250 GGP1,489.85000 MYR
500 GGP2,979.70000 MYR
1000 GGP5,959.40000 MYR
2000 GGP11,918.80000 MYR
5000 GGP29,797.00000 MYR
10000 GGP59,594.00000 MYR