Đổi tiền KYD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

5 kyd
4,80 ggp

$1,000 KYD = £0,9596 GGP

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Guernsey
1 KYD0.95964 GGP
5 KYD4.79820 GGP
10 KYD9.59641 GGP
20 KYD19.19282 GGP
50 KYD47.98205 GGP
100 KYD95.96410 GGP
250 KYD239.91025 GGP
500 KYD479.82050 GGP
1000 KYD959.64100 GGP
2000 KYD1,919.28200 GGP
5000 KYD4,798.20500 GGP
10000 KYD9,596.41000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GGP1.04206 KYD
5 GGP5.21030 KYD
10 GGP10.42060 KYD
20 GGP20.84120 KYD
50 GGP52.10300 KYD
100 GGP104.20600 KYD
250 GGP260.51500 KYD
500 GGP521.03000 KYD
1000 GGP1,042.06000 KYD
2000 GGP2,084.12000 KYD
5000 GGP5,210.30000 KYD
10000 GGP10,420.60000 KYD