1 nghìn Bảng Guernsey sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền GGP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
1.042,26 kyd

£1,000 GGP = $1,042 KYD

Mid-market exchange rate at 00:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GGP1.04226 KYD
5 GGP5.21130 KYD
10 GGP10.42260 KYD
20 GGP20.84520 KYD
50 GGP52.11300 KYD
100 GGP104.22600 KYD
250 GGP260.56500 KYD
500 GGP521.13000 KYD
1000 GGP1,042.26000 KYD
2000 GGP2,084.52000 KYD
5000 GGP5,211.30000 KYD
10000 GGP10,422.60000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Guernsey
1 KYD0.95945 GGP
5 KYD4.79726 GGP
10 KYD9.59452 GGP
20 KYD19.18904 GGP
50 KYD47.97260 GGP
100 KYD95.94520 GGP
250 KYD239.86300 GGP
500 KYD479.72600 GGP
1000 KYD959.45200 GGP
2000 KYD1,918.90400 GGP
5000 KYD4,797.26000 GGP
10000 KYD9,594.52000 GGP