Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền TRY sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
24,62 ggp

TL1,000 TRY = £0,02462 GGP

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Guernsey
1 TRY0.02462 GGP
5 TRY0.12311 GGP
10 TRY0.24621 GGP
20 TRY0.49243 GGP
50 TRY1.23107 GGP
100 TRY2.46214 GGP
250 TRY6.15535 GGP
500 TRY12.31070 GGP
1000 TRY24.62140 GGP
2000 TRY49.24280 GGP
5000 TRY123.10700 GGP
10000 TRY246.21400 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GGP40.61510 TRY
5 GGP203.07550 TRY
10 GGP406.15100 TRY
20 GGP812.30200 TRY
50 GGP2,030.75500 TRY
100 GGP4,061.51000 TRY
250 GGP10,153.77500 TRY
500 GGP20,307.55000 TRY
1000 GGP40,615.10000 TRY
2000 GGP81,230.20000 TRY
5000 GGP203,075.50000 TRY
10000 GGP406,151.00000 TRY