50 Bảng Guernsey sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền GGP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ggp
52,13 kyd

£1,000 GGP = $1,043 KYD

Mid-market exchange rate at 06:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GGP1.04251 KYD
5 GGP5.21255 KYD
10 GGP10.42510 KYD
20 GGP20.85020 KYD
50 GGP52.12550 KYD
100 GGP104.25100 KYD
250 GGP260.62750 KYD
500 GGP521.25500 KYD
1000 GGP1,042.51000 KYD
2000 GGP2,085.02000 KYD
5000 GGP5,212.55000 KYD
10000 GGP10,425.10000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Guernsey
1 KYD0.95923 GGP
5 KYD4.79614 GGP
10 KYD9.59227 GGP
20 KYD19.18454 GGP
50 KYD47.96135 GGP
100 KYD95.92270 GGP
250 KYD239.80675 GGP
500 KYD479.61350 GGP
1000 KYD959.22700 GGP
2000 KYD1,918.45400 GGP
5000 KYD4,796.13500 GGP
10000 KYD9,592.27000 GGP