Shilling Kenya sang currency-names.SOS

Đổi tiền KES sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
4.204,52 sos

Ksh1,000 KES = Sh.So.4,205 SOS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Somalia
1 KES4.20452 SOS
5 KES21.02260 SOS
10 KES42.04520 SOS
20 KES84.09040 SOS
50 KES210.22600 SOS
100 KES420.45200 SOS
250 KES1,051.13000 SOS
500 KES2,102.26000 SOS
1000 KES4,204.52000 SOS
2000 KES8,409.04000 SOS
5000 KES21,022.60000 SOS
10000 KES42,045.20000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Kenya
1 SOS0.23784 KES
5 SOS1.18920 KES
10 SOS2.37839 KES
20 SOS4.75678 KES
50 SOS11.89195 KES
100 SOS23.78390 KES
250 SOS59.45975 KES
500 SOS118.91950 KES
1000 SOS237.83900 KES
2000 SOS475.67800 KES
5000 SOS1,189.19500 KES
10000 SOS2,378.39000 KES