5.000 currency-names.SOS sang Shilling Kenya

Đổi tiền SOS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sos
1.144 kes

Sh.So.1,000 SOS = Ksh0,2288 KES

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Kenya
1 SOS0.22879 KES
5 SOS1.14397 KES
10 SOS2.28793 KES
20 SOS4.57586 KES
50 SOS11.43965 KES
100 SOS22.87930 KES
250 SOS57.19825 KES
500 SOS114.39650 KES
1000 SOS228.79300 KES
2000 SOS457.58600 KES
5000 SOS1,143.96500 KES
10000 SOS2,287.93000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Somalia
1 KES4.37077 SOS
5 KES21.85385 SOS
10 KES43.70770 SOS
20 KES87.41540 SOS
50 KES218.53850 SOS
100 KES437.07700 SOS
250 KES1,092.69250 SOS
500 KES2,185.38500 SOS
1000 KES4,370.77000 SOS
2000 KES8,741.54000 SOS
5000 KES21,853.85000 SOS
10000 KES43,707.70000 SOS