10 currency-names.SOS sang Shilling Kenya

Đổi tiền SOS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
2 kes

Sh.So.1,000 SOS = Ksh0,2282 KES

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Kenya
1 SOS0.22821 KES
5 SOS1.14103 KES
10 SOS2.28206 KES
20 SOS4.56412 KES
50 SOS11.41030 KES
100 SOS22.82060 KES
250 SOS57.05150 KES
500 SOS114.10300 KES
1000 SOS228.20600 KES
2000 SOS456.41200 KES
5000 SOS1,141.03000 KES
10000 SOS2,282.06000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Somalia
1 KES4.38200 SOS
5 KES21.91000 SOS
10 KES43.82000 SOS
20 KES87.64000 SOS
50 KES219.10000 SOS
100 KES438.20000 SOS
250 KES1,095.50000 SOS
500 KES2,191.00000 SOS
1000 KES4,382.00000 SOS
2000 KES8,764.00000 SOS
5000 KES21,910.00000 SOS
10000 KES43,820.00000 SOS