Yên Nhật sang currency-names.SOS

Đổi tiền JPY sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
36.094,40 sos

¥1,000 JPY = Sh.So.3,609 SOS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Somalia
100 JPY360.94400 SOS
1000 JPY3,609.44000 SOS
1500 JPY5,414.16000 SOS
2000 JPY7,218.88000 SOS
3000 JPY10,828.32000 SOS
5000 JPY18,047.20000 SOS
5400 JPY19,490.97600 SOS
10000 JPY36,094.40000 SOS
15000 JPY54,141.60000 SOS
20000 JPY72,188.80000 SOS
25000 JPY90,236.00000 SOS
30000 JPY108,283.20000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Yên Nhật
1 SOS0.27705 JPY
5 SOS1.38526 JPY
10 SOS2.77052 JPY
20 SOS5.54104 JPY
50 SOS13.85260 JPY
100 SOS27.70520 JPY
250 SOS69.26300 JPY
500 SOS138.52600 JPY
1000 SOS277.05200 JPY
2000 SOS554.10400 JPY
5000 SOS1,385.26000 JPY
10000 SOS2,770.52000 JPY