Đô-la New Zealand sang currency-names.SOS

Đổi tiền NZD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
337.385 sos

$1,000 NZD = Sh.So.337,4 SOS

Mid-market exchange rate at 17:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Shilling Somalia
1 NZD337.38500 SOS
5 NZD1,686.92500 SOS
10 NZD3,373.85000 SOS
20 NZD6,747.70000 SOS
50 NZD16,869.25000 SOS
100 NZD33,738.50000 SOS
250 NZD84,346.25000 SOS
500 NZD168,692.50000 SOS
1000 NZD337,385.00000 SOS
2000 NZD674,770.00000 SOS
5000 NZD1,686,925.00000 SOS
10000 NZD3,373,850.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đô-la New Zealand
1 SOS0.00296 NZD
5 SOS0.01482 NZD
10 SOS0.02964 NZD
20 SOS0.05928 NZD
50 SOS0.14820 NZD
100 SOS0.29640 NZD
250 SOS0.74099 NZD
500 SOS1.48198 NZD
1000 SOS2.96397 NZD
2000 SOS5.92794 NZD
5000 SOS14.81985 NZD
10000 SOS29.63970 NZD