Leu Romania sang currency-names.SOS

Đổi tiền RON sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
122.644 sos

L1,000 RON = Sh.So.122,6 SOS

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Somalia
1 RON122.64400 SOS
5 RON613.22000 SOS
10 RON1,226.44000 SOS
20 RON2,452.88000 SOS
50 RON6,132.20000 SOS
100 RON12,264.40000 SOS
250 RON30,661.00000 SOS
500 RON61,322.00000 SOS
1000 RON122,644.00000 SOS
2000 RON245,288.00000 SOS
5000 RON613,220.00000 SOS
10000 RON1,226,440.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Leu Romania
1 SOS0.00815 RON
5 SOS0.04077 RON
10 SOS0.08154 RON
20 SOS0.16307 RON
50 SOS0.40768 RON
100 SOS0.81537 RON
250 SOS2.03841 RON
500 SOS4.07683 RON
1000 SOS8.15365 RON
2000 SOS16.30730 RON
5000 SOS40.76825 RON
10000 SOS81.53650 RON