10 nghìn Shilling Kenya sang currency-names.SOS

Đổi tiền KES sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
42.569,80 sos

Ksh1,000 KES = Sh.So.4,257 SOS

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Somalia
1 KES4.25698 SOS
5 KES21.28490 SOS
10 KES42.56980 SOS
20 KES85.13960 SOS
50 KES212.84900 SOS
100 KES425.69800 SOS
250 KES1,064.24500 SOS
500 KES2,128.49000 SOS
1000 KES4,256.98000 SOS
2000 KES8,513.96000 SOS
5000 KES21,284.90000 SOS
10000 KES42,569.80000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Kenya
1 SOS0.23491 KES
5 SOS1.17454 KES
10 SOS2.34908 KES
20 SOS4.69816 KES
50 SOS11.74540 KES
100 SOS23.49080 KES
250 SOS58.72700 KES
500 SOS117.45400 KES
1000 SOS234.90800 KES
2000 SOS469.81600 KES
5000 SOS1,174.54000 KES
10000 SOS2,349.08000 KES