250 Shilling Kenya sang currency-names.SOS

Đổi tiền KES sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kes
1.095,21 sos

Ksh1,000 KES = Sh.So.4,381 SOS

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Somalia
1 KES4.38082 SOS
5 KES21.90410 SOS
10 KES43.80820 SOS
20 KES87.61640 SOS
50 KES219.04100 SOS
100 KES438.08200 SOS
250 KES1,095.20500 SOS
500 KES2,190.41000 SOS
1000 KES4,380.82000 SOS
2000 KES8,761.64000 SOS
5000 KES21,904.10000 SOS
10000 KES43,808.20000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shilling Kenya
1 SOS0.22827 KES
5 SOS1.14134 KES
10 SOS2.28268 KES
20 SOS4.56536 KES
50 SOS11.41340 KES
100 SOS22.82680 KES
250 SOS57.06700 KES
500 SOS114.13400 KES
1000 SOS228.26800 KES
2000 SOS456.53600 KES
5000 SOS1,141.34000 KES
10000 SOS2,282.68000 KES