Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền JEP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
2.972,01 top

£1,000 JEP = T$2,972 TOP

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Paʻanga Tonga
1 JEP2.97201 TOP
5 JEP14.86005 TOP
10 JEP29.72010 TOP
20 JEP59.44020 TOP
50 JEP148.60050 TOP
100 JEP297.20100 TOP
250 JEP743.00250 TOP
500 JEP1,486.00500 TOP
1000 JEP2,972.01000 TOP
2000 JEP5,944.02000 TOP
5000 JEP14,860.05000 TOP
10000 JEP29,720.10000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Jersey
1 TOP0.33647 JEP
5 TOP1.68236 JEP
10 TOP3.36472 JEP
20 TOP6.72944 JEP
50 TOP16.82360 JEP
100 TOP33.64720 JEP
250 TOP84.11800 JEP
500 TOP168.23600 JEP
1000 TOP336.47200 JEP
2000 TOP672.94400 JEP
5000 TOP1,682.36000 JEP
10000 TOP3,364.72000 JEP