100 Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền JEP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jep
298,79 top

£1,000 JEP = T$2,988 TOP

Mid-market exchange rate at 08:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Paʻanga Tonga
1 JEP2.98791 TOP
5 JEP14.93955 TOP
10 JEP29.87910 TOP
20 JEP59.75820 TOP
50 JEP149.39550 TOP
100 JEP298.79100 TOP
250 JEP746.97750 TOP
500 JEP1,493.95500 TOP
1000 JEP2,987.91000 TOP
2000 JEP5,975.82000 TOP
5000 JEP14,939.55000 TOP
10000 JEP29,879.10000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Jersey
1 TOP0.33468 JEP
5 TOP1.67341 JEP
10 TOP3.34682 JEP
20 TOP6.69364 JEP
50 TOP16.73410 JEP
100 TOP33.46820 JEP
250 TOP83.67050 JEP
500 TOP167.34100 JEP
1000 TOP334.68200 JEP
2000 TOP669.36400 JEP
5000 TOP1,673.41000 JEP
10000 TOP3,346.82000 JEP