Bảng Jersey sang Rúp Nga

Đổi tiền JEP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
116.696 rub

£1,000 JEP = руб116,7 RUB

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rúp Nga
1 JEP116.69600 RUB
5 JEP583.48000 RUB
10 JEP1,166.96000 RUB
20 JEP2,333.92000 RUB
50 JEP5,834.80000 RUB
100 JEP11,669.60000 RUB
250 JEP29,174.00000 RUB
500 JEP58,348.00000 RUB
1000 JEP116,696.00000 RUB
2000 JEP233,392.00000 RUB
5000 JEP583,480.00000 RUB
10000 JEP1,166,960.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Jersey
1 RUB0.00857 JEP
5 RUB0.04285 JEP
10 RUB0.08569 JEP
20 RUB0.17139 JEP
50 RUB0.42846 JEP
100 RUB0.85693 JEP
250 RUB2.14232 JEP
500 RUB4.28465 JEP
1000 RUB8.56929 JEP
2000 RUB17.13858 JEP
5000 RUB42.84645 JEP
10000 RUB85.69290 JEP