Đổi tiền TOP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Paʻanga Tonga sang Bảng Jersey

10 top
3,32 jep

T$1,000 TOP = £0,3322 JEP

Mid-market exchange rate at 11:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Jersey
1 TOP0.33218 JEP
5 TOP1.66091 JEP
10 TOP3.32182 JEP
20 TOP6.64364 JEP
50 TOP16.60910 JEP
100 TOP33.21820 JEP
250 TOP83.04550 JEP
500 TOP166.09100 JEP
1000 TOP332.18200 JEP
2000 TOP664.36400 JEP
5000 TOP1,660.91000 JEP
10000 TOP3,321.82000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Paʻanga Tonga
1 JEP3.01039 TOP
5 JEP15.05195 TOP
10 JEP30.10390 TOP
20 JEP60.20780 TOP
50 JEP150.51950 TOP
100 JEP301.03900 TOP
250 JEP752.59750 TOP
500 JEP1,505.19500 TOP
1000 JEP3,010.39000 TOP
2000 JEP6,020.78000 TOP
5000 JEP15,051.95000 TOP
10000 JEP30,103.90000 TOP