5.000 currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền AFN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 afn
506,07 cny

؋1,000 AFN = ¥0,1012 CNY

Mid-market exchange rate at 06:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Chinese Yuan RMB
1 AFN0.10121 CNY
5 AFN0.50607 CNY
10 AFN1.01214 CNY
20 AFN2.02428 CNY
50 AFN5.06070 CNY
100 AFN10.12140 CNY
250 AFN25.30350 CNY
500 AFN50.60700 CNY
1000 AFN101.21400 CNY
2000 AFN202.42800 CNY
5000 AFN506.07000 CNY
10000 AFN1,012.14000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Afghani Afghanistan
1 CNY9.88008 AFN
5 CNY49.40040 AFN
10 CNY98.80080 AFN
20 CNY197.60160 AFN
50 CNY494.00400 AFN
100 CNY988.00800 AFN
250 CNY2,470.02000 AFN
500 CNY4,940.04000 AFN
1000 CNY9,880.08000 AFN
2000 CNY19,760.16000 AFN
5000 CNY49,400.40000 AFN
10000 CNY98,800.80000 AFN