100 currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền AFN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
9,98 cny

؋1,000 AFN = ¥0,09983 CNY

Mid-market exchange rate at 18:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Chinese Yuan RMB
1 AFN0.09983 CNY
5 AFN0.49914 CNY
10 AFN0.99828 CNY
20 AFN1.99656 CNY
50 AFN4.99140 CNY
100 AFN9.98280 CNY
250 AFN24.95700 CNY
500 AFN49.91400 CNY
1000 AFN99.82800 CNY
2000 AFN199.65600 CNY
5000 AFN499.14000 CNY
10000 AFN998.28000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Afghani Afghanistan
1 CNY10.01720 AFN
5 CNY50.08600 AFN
10 CNY100.17200 AFN
20 CNY200.34400 AFN
50 CNY500.86000 AFN
100 CNY1,001.72000 AFN
250 CNY2,504.30000 AFN
500 CNY5,008.60000 AFN
1000 CNY10,017.20000 AFN
2000 CNY20,034.40000 AFN
5000 CNY50,086.00000 AFN
10000 CNY100,172.00000 AFN