currency-names.AFN sang Đô-la Úc

Đổi tiền AFN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
21,16 aud

؋1,000 AFN = A$0,02116 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Úc
1 AFN0.02116 AUD
5 AFN0.10579 AUD
10 AFN0.21158 AUD
20 AFN0.42316 AUD
50 AFN1.05789 AUD
100 AFN2.11578 AUD
250 AFN5.28945 AUD
500 AFN10.57890 AUD
1000 AFN21.15780 AUD
2000 AFN42.31560 AUD
5000 AFN105.78900 AUD
10000 AFN211.57800 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Afghani Afghanistan
1 AUD47.26390 AFN
5 AUD236.31950 AFN
10 AUD472.63900 AFN
20 AUD945.27800 AFN
50 AUD2,363.19500 AFN
100 AUD4,726.39000 AFN
250 AUD11,815.97500 AFN
500 AUD23,631.95000 AFN
1000 AUD47,263.90000 AFN
2000 AUD94,527.80000 AFN
5000 AUD236,319.50000 AFN
10000 AUD472,639.00000 AFN