1 nghìn currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền AFN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
101,22 cny

؋1,000 AFN = ¥0,1012 CNY

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Chinese Yuan RMB
1 AFN0.10122 CNY
5 AFN0.50609 CNY
10 AFN1.01217 CNY
20 AFN2.02434 CNY
50 AFN5.06085 CNY
100 AFN10.12170 CNY
250 AFN25.30425 CNY
500 AFN50.60850 CNY
1000 AFN101.21700 CNY
2000 AFN202.43400 CNY
5000 AFN506.08500 CNY
10000 AFN1,012.17000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Afghani Afghanistan
1 CNY9.87975 AFN
5 CNY49.39875 AFN
10 CNY98.79750 AFN
20 CNY197.59500 AFN
50 CNY493.98750 AFN
100 CNY987.97500 AFN
250 CNY2,469.93750 AFN
500 CNY4,939.87500 AFN
1000 CNY9,879.75000 AFN
2000 CNY19,759.50000 AFN
5000 CNY49,398.75000 AFN
10000 CNY98,797.50000 AFN