250 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.AFN

Đổi tiền CNY sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cny
2.481,54 afn

¥1,000 CNY = ؋9,926 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Afghani Afghanistan
1 CNY9.92614 AFN
5 CNY49.63070 AFN
10 CNY99.26140 AFN
20 CNY198.52280 AFN
50 CNY496.30700 AFN
100 CNY992.61400 AFN
250 CNY2,481.53500 AFN
500 CNY4,963.07000 AFN
1000 CNY9,926.14000 AFN
2000 CNY19,852.28000 AFN
5000 CNY49,630.70000 AFN
10000 CNY99,261.40000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Chinese Yuan RMB
1 AFN0.10074 CNY
5 AFN0.50372 CNY
10 AFN1.00744 CNY
20 AFN2.01488 CNY
50 AFN5.03720 CNY
100 AFN10.07440 CNY
250 AFN25.18600 CNY
500 AFN50.37200 CNY
1000 AFN100.74400 CNY
2000 AFN201.48800 CNY
5000 AFN503.72000 CNY
10000 AFN1,007.44000 CNY