20 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.AFN

Đổi tiền CNY sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cny
197,87 afn

¥1,000 CNY = ؋9,893 AFN

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Afghani Afghanistan
1 CNY9.89336 AFN
5 CNY49.46680 AFN
10 CNY98.93360 AFN
20 CNY197.86720 AFN
50 CNY494.66800 AFN
100 CNY989.33600 AFN
250 CNY2,473.34000 AFN
500 CNY4,946.68000 AFN
1000 CNY9,893.36000 AFN
2000 CNY19,786.72000 AFN
5000 CNY49,466.80000 AFN
10000 CNY98,933.60000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Chinese Yuan RMB
1 AFN0.10108 CNY
5 AFN0.50539 CNY
10 AFN1.01078 CNY
20 AFN2.02156 CNY
50 AFN5.05390 CNY
100 AFN10.10780 CNY
250 AFN25.26950 CNY
500 AFN50.53900 CNY
1000 AFN101.07800 CNY
2000 AFN202.15600 CNY
5000 AFN505.39000 CNY
10000 AFN1,010.78000 CNY