50 currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền AFN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
5,05 cny

؋1,000 AFN = ¥0,1011 CNY

Mid-market exchange rate at 14:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Chinese Yuan RMB
1 AFN0.10109 CNY
5 AFN0.50546 CNY
10 AFN1.01091 CNY
20 AFN2.02182 CNY
50 AFN5.05455 CNY
100 AFN10.10910 CNY
250 AFN25.27275 CNY
500 AFN50.54550 CNY
1000 AFN101.09100 CNY
2000 AFN202.18200 CNY
5000 AFN505.45500 CNY
10000 AFN1,010.91000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Afghani Afghanistan
1 CNY9.89213 AFN
5 CNY49.46065 AFN
10 CNY98.92130 AFN
20 CNY197.84260 AFN
50 CNY494.60650 AFN
100 CNY989.21300 AFN
250 CNY2,473.03250 AFN
500 CNY4,946.06500 AFN
1000 CNY9,892.13000 AFN
2000 CNY19,784.26000 AFN
5000 CNY49,460.65000 AFN
10000 CNY98,921.30000 AFN