Krona Thụy Điển sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SEK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
669,58 cny

kr1,000 SEK = ¥0,6696 CNY

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Chinese Yuan RMB
1 SEK0.66958 CNY
5 SEK3.34789 CNY
10 SEK6.69578 CNY
20 SEK13.39156 CNY
50 SEK33.47890 CNY
100 SEK66.95780 CNY
250 SEK167.39450 CNY
500 SEK334.78900 CNY
1000 SEK669.57800 CNY
2000 SEK1,339.15600 CNY
5000 SEK3,347.89000 CNY
10000 SEK6,695.78000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krona Thụy Điển
1 CNY1.49348 SEK
5 CNY7.46740 SEK
10 CNY14.93480 SEK
20 CNY29.86960 SEK
50 CNY74.67400 SEK
100 CNY149.34800 SEK
250 CNY373.37000 SEK
500 CNY746.74000 SEK
1000 CNY1,493.48000 SEK
2000 CNY2,986.96000 SEK
5000 CNY7,467.40000 SEK
10000 CNY14,934.80000 SEK